sneaking nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sneaking bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sneaking

Bản dịch của sneaking Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (感覺)暗自的,隱隱感到的…

    More
  • 中文简体

    (感觉)暗自的,隐隐感到的…

    More
  • Español

    secreto…

    More
  • Français

    inavoué…

    More
  • Malay

    sedikit…

    More
  • Deutsch

    heimlich…

    More
  • Norwegian

    snikende, lumsk, hemmelig…

    More
  • Čeština

    nepřiznaný…

    More
Bản dịch khác của sneaking

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm