shackles nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shackles bằng tiếng Việt

  • 0 a pair of iron rings joined by a chain that are put on a prisoner’s wrists, ankles etc, to limit movement -- cái cùm, cái còng

    • His captors put shackles on him.

Các định nghĩa khác của shackles

Bản dịch của shackles Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    鐐銬, 束縛,障礙…

    More
  • 中文简体

    镣铐, 束缚,障碍…

    More
  • Español

    grilletes, ataduras, trabas…

    More
  • Português

    algemas, grilhetas, amarras…

    More
  • Türk dili

    pranga, kelepçe, zincirler…

    More
  • Français

    fers…

    More
  • Čeština

    okovy…

    More
  • Dansk

    fodlænker…

    More
Bản dịch khác của shackles

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm