shaded nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shaded bằng tiếng Việt

  • 0 (of parts of a picture) made darker -- có màu tối

Các định nghĩa khác của shaded

Bản dịch của shaded Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    sombreado…

    More
  • Français

    ombré…

    More
  • Malay

    digelapkan…

    More
  • Deutsch

    schattiert…

    More
  • Norwegian

    skyggelagt…

    More
  • Čeština

    vystínovaný…

    More
  • Dansk

    skraveret…

    More
  • Italiano

    ombreggiato…

    More
Bản dịch khác của shaded

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm