Đây là definitions của từ liên quan đến shackles. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shackles.
0 a pair of iron rings joined by a chain that are put on a prisoner’s wrists, ankles etc, to limit movement
His captors put shackles on him.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer