shackles Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a pair of iron rings joined by a chain that are put on a prisoner’s wrists, ankles etc, to limit movement -- cái cùm, cái còng

    • His captors put shackles on him.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm