senility nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của senility bằng tiếng Việt

  • 0 -- tình trạng lão suy

Các định nghĩa khác của senility

Bản dịch của senility Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    senilidad…

    More
  • Português

    senilidade…

    More
  • 日本語

    認知症, (脳機能の)老化現象…

    More
  • Français

    sénilité…

    More
  • Catalan

    senilitat…

    More
  • العربية

    خَرَف…

    More
  • Čeština

    senilita…

    More
  • Dansk

    senilitet…

    More
Bản dịch khác của senility

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm