senile nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của senile bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của senile

Bản dịch của senile Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    老朽的, 老態龍鍾的, (尤指)老糊塗的…

    More
  • 中文简体

    老朽的, 老态龙钟的, (尤指)老糊涂的…

    More
  • Español

    senil…

    More
  • Português

    senil…

    More
  • 日本語

    (高齢で理解や記憶が)混乱した, (脳機能が)老化した, 老人(性)の…

    More
  • Türk dili

    bunamış, bunak…

    More
  • Français

    sénile…

    More
  • Catalan

    senil…

    More
Bản dịch khác của senile

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm