sect nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sect bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sect

Bản dịch của sect Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (宗教的)派別,宗派…

    More
  • 中文简体

    (宗教的)派别,宗派…

    More
  • Español

    secta…

    More
  • Português

    seita…

    More
  • Türk dili

    mezhep, tarikat, cemaat…

    More
  • Français

    secte…

    More
  • Čeština

    sekta…

    More
  • Dansk

    sekt…

    More
Bản dịch khác của sect

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm