Đây là definitions của từ liên quan đến sect. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sect.
0 a group of people within a larger, especially religious, group, having views different from those of the rest of the group
Apparently she’s joined some weird religious sect.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer