ring off nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ring off bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ring off

Bản dịch của ring off Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    掛斷電話…

    More
  • 中文简体

    挂断电话…

    More
  • Español

    colgar…

    More
  • Türk dili

    telefonda konuşmayı sonlandırmak, ahizeyi yerine koymak…

    More
  • Français

    raccrocher…

    More
  • Čeština

    zavěsit, položit sluchátko…

    More
  • Dansk

    lægge røret på…

    More
  • Indonesia

    mengakhiri telepon…

    More
Bản dịch khác của ring off

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm