Đây là definitions của từ liên quan đến ring-off. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ring-off.
0 to end a telephone call
He said goodbye and then rang off.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer