ring a bell nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ring a bell bằng tiếng Việt

  • 0 to have been seen, heard etc before, but not remembered in detail -- nghe quen quen nhưng không nhớ rõ

Các định nghĩa khác của ring a bell

Bản dịch của ring a bell Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聽起來耳熟…

    More
  • 中文简体

    听起来耳熟…

    More
  • Español

    sonar, recordar (a algo)…

    More
  • Türk dili

    çağrıştırmak, anımsa(t)mak, aklına getirmek…

    More
  • Français

    rappeler qqch à qqn…

    More
  • Čeština

    něco připomínat…

    More
  • Dansk

    sige en noget…

    More
  • Indonesia

    mengingatkan…

    More
Bản dịch khác của ring a bell

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm