puff pastry nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của puff pastry bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của puff pastry

Bản dịch của puff pastry Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    泡芙,鬆餅,千層酥麵團…

    More
  • 中文简体

    泡夫,松饼,千层酥面团…

    More
  • Español

    hojaldre…

    More
  • Português

    massa folhada…

    More
  • Français

    pâte feuilletée…

    More
  • Čeština

    listové těsto…

    More
  • Dansk

    butterdej…

    More
  • Indonesia

    kue sus…

    More
Bản dịch khác của puff pastry

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm