0 a light, flaky type of pastry. -- bột nở
中文繁体
泡芙,鬆餅,千層酥麵團…
中文简体
泡夫,松饼,千层酥面团…
Español
hojaldre…
Português
massa folhada…
Français
pâte feuilletée…
Čeština
listové těsto…
Dansk
butterdej…
Indonesia
kue sus…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
puff pastry