puff-pastry

Đây là translations của từ liên quan đến puff-pastry. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của puff-pastry.

Bản dịch của puff pastry Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    泡芙,鬆餅,千層酥麵團…

    More
  • 中文简体

    泡夫,松饼,千层酥面团…

    More
  • Español

    hojaldre…

    More
  • Português

    massa folhada…

    More
  • Français

    pâte feuilletée…

    More
  • Čeština

    listové těsto…

    More
  • Dansk

    butterdej…

    More
  • Indonesia

    kue sus…

    More
  • ภาษาไทย

    ขนมถ้วยฟู…

    More
  • Malay

    pastri lapis…

    More
  • Deutsch

    der Blätterteig…

    More
  • Norwegian

    butterdeig…

    More
  • Italiano

    pasta sfoglia…

    More
Ý nghĩa của puff pastry

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm