puff up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của puff up bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của puff up

Bản dịch của puff up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (因感染或受傷)腫脹…

    More
  • 中文简体

    (因感染或受伤)肿胀…

    More
  • Español

    hinchar…

    More
  • Türk dili

    şişmek, apse yapmak, kabarmak…

    More
  • Français

    enfler…

    More
  • Čeština

    otéci…

    More
  • Dansk

    hæve…

    More
  • Indonesia

    membengkak…

    More
Bản dịch khác của puff up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm