play for time nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của play for time bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của play for time

Bản dịch của play for time Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    拖延時間…

    More
  • 中文简体

    拖延时间…

    More
  • Español

    ganar tiempo…

    More
  • Türk dili

    ağırdan almak, işi yavaşlatmak, gönülsüz yapmak…

    More
  • Français

    essayer de gagner du temps…

    More
  • Čeština

    hrát na čas…

    More
  • Dansk

    forsøge at vinde tid, trække tiden ud…

    More
  • Indonesia

    mengulur waktu…

    More
Bản dịch khác của play for time

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm