flag nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của flag bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của flag

Bản dịch của flag Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    象徵, 旗,旗幟, 石頭…

    More
  • 中文简体

    象征, 旗,旗帜, 石头…

    More
  • Español

    bandera, bandera [feminine], marcar…

    More
  • Português

    bandeira…

    More
  • 日本語

    旗…

    More
  • Türk dili

    bayrak, durgunlaşmak, gevşemek…

    More
  • Français

    drapeau [masculine], signaler, drapeau…

    More
  • Catalan

    bandera…

    More
Bản dịch khác của flag

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm