tired nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của tired bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của tired

Bản dịch của tired Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    需要休息的, 疲勞的,疲倦的,累的, 乏味的…

    More
  • 中文简体

    需要休息的, 疲劳的,疲倦的,累的, 乏味的…

    More
  • Español

    cansado, cansado/da [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    cansado…

    More
  • 日本語

    疲れた…

    More
  • Türk dili

    yorgun, bitkin…

    More
  • Français

    fatigué/-ée, las/lasse, fatigué…

    More
  • Catalan

    cansat…

    More
Bản dịch khác của tired

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm