Đây là definitions của từ liên quan đến play-for-time. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của play-for-time.
0 to delay an action, decision etc in the hope that conditions will improve
He took the ball near the corner flag in order to play for time.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer