pitched battle nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pitched battle bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pitched battle

Bản dịch của pitched battle Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    群毆, 對陣戰…

    More
  • 中文简体

    群殴, 对阵战…

    More
  • Español

    batalla campal…

    More
  • Português

    batalha campal, confronto violento…

    More
  • Français

    bataille rangée…

    More
  • Čeština

    pravidelná bitva…

    More
  • Dansk

    regulært slag…

    More
  • Indonesia

    pertempuran sengit…

    More
Bản dịch khác của pitched battle

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm