pit nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pit bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pit

Bản dịch của pit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    地方/區域, 坑, 麻子,痘痕…

    More
  • 中文简体

    地方/区域, 坑, 麻子,痘瘢…

    More
  • Español

    hoyo, hueso, semilla…

    More
  • Português

    fossa, buraco, caroço…

    More
  • 日本語

    (地面の)大きな穴, (果物や野菜の大きくて固い)種, 炭坑…

    More
  • Türk dili

    çukur, delik, meyve/sebze çekirdeği…

    More
  • Français

    fosse [feminine], noyau [masculine], fosse…

    More
  • Catalan

    forat, clot, pinyol…

    More
Bản dịch khác của pit

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm