Đây là definitions của từ liên quan đến pit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pit.
1 a place from which minerals are dug, especially a coal-mine
a chalk-pit
He works at/down the pit.
2 a place beside a motor race track for repairing and refuelling racing cars
The leading car has gone into the pit(s).
3 (with against) to set (a person or thing) against another in a fight, competition etc
He was pitted against a much stronger man.
4 the hard stone of a peach, cherry etc.
5 to remove the stone from (a peach, cherry etc).