on the shelf nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của on the shelf bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của on the shelf

Bản dịch của on the shelf Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    被忽視的, 被擱置的, 廢棄的…

    More
  • 中文简体

    被忽视的, 被搁置的, 废弃的…

    More
  • Español

    quedarse para vestir santos…

    More
  • Français

    laissée pour compte…

    More
  • Malay

    anak dara tua…

    More
  • Deutsch

    sitzengeblieben…

    More
  • Norwegian

    på hylla…

    More
  • Čeština

    na ocet…

    More
Bản dịch khác của on the shelf

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm