Đây là definitions của từ liên quan đến on-the-shelf. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của on-the-shelf.
0 (of an unmarried woman) no longer likely to attract a man enough for him to want to marry her
She didn’t want to be left on the shelf.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer