on the rebound nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của on the rebound bằng tiếng Việt

  • 0 as (something) bounces back -- bật ngược lại

Các định nghĩa khác của on the rebound

Bản dịch của on the rebound Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (因失戀而)處於心灰意懶的狀態…

    More
  • 中文简体

    (因失恋而)处于心灰意懒的状态…

    More
  • Español

    de rebote…

    More
  • Français

    au rebond…

    More
  • Malay

    lantunan…

    More
  • Deutsch

    beim Zurückprallen…

    More
  • Norwegian

    (ta ballen) når den spretter tilbake, på returen…

    More
  • Čeština

    při odskoku…

    More
Bản dịch khác của on the rebound

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm