mule nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của mule bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của mule

Bản dịch của mule Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    動物, 騾子, 人…

    More
  • 中文简体

    动物, 骡子, 人…

    More
  • Español

    mula, mula [feminine, singular]…

    More
  • Português

    mula…

    More
  • 日本語

    ラバ(雄ロバと雌ウマの雑種)…

    More
  • Türk dili

    katır…

    More
  • Français

    mulet [masculine], mule [feminine], mulet/mule…

    More
  • Catalan

    matxo…

    More
Bản dịch khác của mule

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm