0 a donkey. -- con lừa
1 a stupid person. -- tên ngốc
中文繁体
動物, 驢, 蠢人…
中文简体
动物, 驴, 蠢人…
Español
asno, idiota, culo…
Português
asno, idiota, estúpido…
Türk dili
kıç, aptal, salak…
Français
âne, idiot, idiote…
Čeština
osel, hlupák…
Dansk
æsel, torsk, fæ…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
ass