assassin nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của assassin bằng tiếng Việt

  • 0 a person who assassinates -- kẻ ám sát

    • a hired assassin.

Các định nghĩa khác của assassin

Bản dịch của assassin Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (通常為政治目的或錢殺死名人或重要人物的)暗殺者,行刺者,刺客…

    More
  • 中文简体

    (通常为政治目的或钱杀死名人或重要人物的)暗杀者,行刺者,刺客…

    More
  • Español

    asesino, -a…

    More
  • Português

    assassino, -a…

    More
  • 日本語

    暗殺者…

    More
  • Türk dili

    suikastçı…

    More
  • Français

    assassin…

    More
  • Catalan

    assassí, -ina…

    More
Bản dịch khác của assassin

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm