0 (in some nouns and adjectives) many or several -- tiếp đầu ngữ “nhiều”
a multi-millionaire
a multi-storey car park.
中文繁体
多個,許多…
中文简体
多个,许多…
Español
multi…
Türk dili
çok anlamında ön ek…
Français
multi-…
Čeština
multi-, mnoho-…
Dansk
Indonesia
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
multi-