morning glory nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của morning glory bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của morning glory

Bản dịch của morning glory Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    dondiego de día…

    More
  • Français

    belle-de-jour…

    More
  • Malay

    bunga seri pagi…

    More
  • Deutsch

    die Winde…

    More
  • Norwegian

    morgenglød…

    More
  • Čeština

    svlačec…

    More
  • Dansk

    klatreplante…

    More
  • Italiano

    (bella di giorno)…

    More
Bản dịch khác của morning glory

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm