blue nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của blue bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của blue

Bản dịch của blue Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    顔色, 藍色的, 天藍色的…

    More
  • 中文简体

    颜色, 蓝色的, 天蓝色的…

    More
  • Español

    azul, azul [masculine], triste [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    azul…

    More
  • 日本語

    青い, 青, 青色…

    More
  • Türk dili

    mavi, mavi renk, üzgün…

    More
  • Français

    bleu/bleue, cafardeux/-euse, bleu [masculine]…

    More
  • Catalan

    blau…

    More
Bản dịch khác của blue

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm