pink nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pink bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pink

Bản dịch của pink Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    顏色, 粉紅色的, 政治…

    More
  • 中文简体

    颜色, 粉红色的, 政治…

    More
  • Español

    rosa, rosa [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    cor-de-rosa…

    More
  • 日本語

    ピンク色の, 桃色の, ピンク…

    More
  • Türk dili

    pembe…

    More
  • Français

    rose, rose [masculine]…

    More
  • Catalan

    rosa…

    More
Bản dịch khác của pink

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm