monk nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của monk bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của monk

Bản dịch của monk Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    修道士, 僧侶…

    More
  • 中文简体

    修道士, 僧侣…

    More
  • Español

    monje, monje [masculine, singular]…

    More
  • Português

    monge, frade…

    More
  • 日本語

    修道士, 僧…

    More
  • Türk dili

    keşiş, rahip…

    More
  • Français

    moine [masculine], moine…

    More
  • Catalan

    monjo…

    More
Bản dịch khác của monk

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm