Đây là definitions của từ liên quan đến monk. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của monk.
0 a member of a male religious group, who lives in a monastery, away from the rest of society.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer