militant nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của militant bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của militant

Bản dịch của militant Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    激進的, 行動積極的, 好戰的,好鬥的…

    More
  • 中文简体

    激进的, 行动积极的, 好战的,好斗的…

    More
  • Español

    militante, combativo/iva [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    militante…

    More
  • Türk dili

    militan, mücadeleci…

    More
  • Français

    militant/-ante, militant…

    More
  • Čeština

    bojovný…

    More
  • Dansk

    mllitant…

    More
Bản dịch khác của militant

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm