militantly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của militantly bằng tiếng Việt

  • 0 -- để chiến đấu

Các định nghĩa khác của militantly

Bản dịch của militantly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con combatividad…

    More
  • Français

    avec combativité…

    More
  • Malay

    secara militan…

    More
  • Deutsch

    streitbar…

    More
  • Norwegian

    utfordrende, aggressivt, militant…

    More
  • Čeština

    bojovně…

    More
  • Dansk

    millitant…

    More
  • Italiano

    con combattività…

    More
Bản dịch khác của militantly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm