0 -- để chiến đấu
Español
con combatividad…
Français
avec combativité…
Malay
secara militan…
Deutsch
streitbar…
Norwegian
utfordrende, aggressivt, militant…
Čeština
bojovně…
Dansk
millitant…
Italiano
con combattività…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
militantly