Đây là definitions của từ liên quan đến militant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của militant.
0 wishing to take, or taking, strong or violent action
a militant trade unionist
militant workers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer