in advance nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in advance bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của in advance

Bản dịch của in advance Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    預先,事先,提前…

    More
  • 中文简体

    预先,事先,提前…

    More
  • Español

    por adelantado, al frente de…

    More
  • Français

    d’avance, à l’avance, en éclaireur…

    More
  • Malay

    awal, di hadapan…

    More
  • Deutsch

    im Voraus, (im) voraus…

    More
  • Norwegian

    på forhånd, foran…

    More
  • Čeština

    předem, v předsunuté pozici…

    More
Bản dịch khác của in advance

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm