Đây là definitions của từ liên quan đến in-advance. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của in-advance.
0 before(hand)
Can you pay me in advance?
1 in front
A group of soldiers had been sent on in advance (of the main force).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer