go off nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go off bằng tiếng Việt

  • 0 (of a bomb etc) to explode -- nổ

  • 1 (of an alarm) to ring -- vang lên

    • When the alarm went off, the thieves ran away.

  • 2 to leave -- ra đi; đi mất; chuồn; bỏ đi

  • 3 to begin to dislike -- chán

    • I’ve gone off that game show – it’s just the same every week.

  • 4 to become rotten -- ươn; ôi; thiu; thối

    • That meat has gone off.

  • 5 to stop working -- (về điện, đèn…) ngừng hoạt động

    • The fan has gone off.

Các định nghĩa khác của go off

Bản dịch của go off Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    停止運行, (電燈)熄滅, (機器)停止運行,停止運轉…

    More
  • 中文简体

    停止运行, (电灯)熄灭, (机器)停止运行,停止运转…

    More
  • Español

    irse, apagarse, explotar…

    More
  • Português

    sair, desligar(-se), explodir…

    More
  • 日本語

    (場所を)去る, (明かりが)消える, (機械が)止まる…

    More
  • Türk dili

    terketmek, ayrılmak, (yiyecek) bayatlamak…

    More
  • Français

    partir (pour), s’éteindre, se couper…

    More
  • Catalan

    anar-se’n, apagar-se, explotar…

    More
Bản dịch khác của go off

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm