Đây là definitions của từ liên quan đến go-off. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-off.
0 (of a bomb etc) to explode
The little boy was injured when the firework went off in his hand.
1 (of an alarm) to ring
When the alarm went off, the thieves ran away.
2 to leave
He went off yesterday.
3 to begin to dislike
I’ve gone off that game show – it’s just the same every week.
4 to become rotten
That meat has gone off.
5 to stop working
The fan has gone off.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer