1 (of an alarm) to ring -- vang lên
When the alarm went off, the thieves ran away.
2 to leave -- ra đi; đi mất; chuồn; bỏ đi
He went off yesterday.
4 to become rotten -- ươn; ôi; thiu; thối
That meat has gone off.
5 to stop working -- (về điện, đèn…) ngừng hoạt động
The fan has gone off.