go off Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (of a bomb etc) to explode -- nổ

  • 1 (of an alarm) to ring -- vang lên

    • When the alarm went off, the thieves ran away.

  • 2 to leave -- ra đi; đi mất; chuồn; bỏ đi

  • 3 to begin to dislike -- chán

    • I’ve gone off that game show – it’s just the same every week.

  • 4 to become rotten -- ươn; ôi; thiu; thối

    • That meat has gone off.

  • 5 to stop working -- (về điện, đèn…) ngừng hoạt động

    • The fan has gone off.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm