get on nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của get on bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của get on

Bản dịch của get on Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    人際關係, 友好相處, 應付…

    More
  • 中文简体

    人际关系, 友好相处, 应付…

    More
  • Español

    llevarse bien, desenvolverse, subir…

    More
  • Português

    dar-se bem, sair-se…

    More
  • 日本語

    仲がよい, 気が合う, (なんとか)やっていく…

    More
  • Türk dili

    iyi anlaşmak, iyi geçinmek, bir şeyi başarıyla halletmek…

    More
  • Français

    monter, être pris/prise, avancer…

    More
  • Catalan

    avenir-se, sortir-se’n…

    More
Bản dịch khác của get on

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm