Đây là definitions của từ liên quan đến get-on. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của get-on.
0 to make progress or be successful
How are you getting on in your new job?
1 to work, live etc in a friendly way
We get on very well together
I get on well with him.
2 to grow old
Our doctor is getting on a bit now.
3 to put (clothes etc) on
Go and get your coat on.
4 to continue doing something
I must get on, so please don’t interrupt me
I must get on with my work.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer