seraphic

Đây là examples của từ liên quan đến seraphic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của seraphic.

Ví dụ về seraphic

  • Banda maintained a seraphic ignorance of everything that was going on.

  • Christine's singing is described as seraphic.

Ý nghĩa của seraphic

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm