seraphic Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc thiên thần tối cao

More

Ví dụ về seraphic

  • Christine's singing is described as seraphic.

  • Banda maintained a seraphic ignorance of everything that was going on.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm