seraphic nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của seraphic bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc thiên thần tối cao

Các định nghĩa khác của seraphic

Ví dụ về seraphic

  • Banda maintained a seraphic ignorance of everything that was going on.

  • Christine's singing is described as seraphic.

Các ví dụ khác về seraphic

Bản dịch của seraphic Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    天使般美麗純潔的…

    More
  • 中文简体

    天使般美丽纯洁的…

    More
  • Español

    seráfico…

    More
  • Français

    séraphique…

    More
  • Malay

    seperti malaikat…

    More
  • Deutsch

    folgerichtig…

    More
  • Norwegian

    serafisk, seraf-…

    More
  • Čeština

    serafínský…

    More
Bản dịch khác của seraphic

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm