eloquence nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của eloquence bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của eloquence

Bản dịch của eloquence Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    elocuencia, elocuencia [feminine]…

    More
  • Português

    eloquência…

    More
  • 日本語

    雄弁…

    More
  • Français

    éloquence [feminine], éloquence…

    More
  • Catalan

    eloqüència…

    More
  • العربية

    فَصاحة…

    More
  • Čeština

    výmluvnost…

    More
  • Dansk

    veltalenhed, talegaver, retorik…

    More
Bản dịch khác của eloquence

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm