Đây là definitions của từ liên quan đến eloquence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của eloquence.
0 the power of expressing feelings or thoughts in words that impress or move other people
a speaker of great eloquence.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer