0 (made) long and narrow; stretched out -- được kéo dài ra
An oval looks like an elongated circle.
中文繁体
拉長的, 偏長的…
中文简体
拉长的, 偏长的…
Español
alargado…
Português
alongado…
Türk dili
incecik, uzun ve sipsivri…
Français
allongé…
Čeština
protáhlý…
Dansk
langstrakt…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
elongated