elongated nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của elongated bằng tiếng Việt

  • 0 (made) long and narrow; stretched out -- được kéo dài ra

Các định nghĩa khác của elongated

Bản dịch của elongated Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    拉長的, 偏長的…

    More
  • 中文简体

    拉长的, 偏长的…

    More
  • Español

    alargado…

    More
  • Português

    alongado…

    More
  • Türk dili

    incecik, uzun ve sipsivri…

    More
  • Français

    allongé…

    More
  • Čeština

    protáhlý…

    More
  • Dansk

    langstrakt…

    More
Bản dịch khác của elongated

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm